Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 04-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 05:22 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 105 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 8 ngoại tệ tăng giá và 103 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,806.00 -524.00 | 15,826.00 -636.00 | 16,426.00 -610.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,383.00 -421.00 | 17,655.00 -329.00 | 18,267 -270.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,496 -1,236.00 | 27,596 -1,136.00 | 28,306 -1,310.00 |
Euro | EUR | 25,971 -869.00 | 26,021 -897.00 | 27,101 -756.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,290 -1,761.00 | 30,420 -1,955.00 | 31,120 -2,251.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,972.00 -210.89 | 2,972.00 -243.00 | 3,174.00 -140.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.63 0.51 | 162.79 0.37 | 168.75 0.67 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,749.00 -180.00 | 14,759.00 -170.00 | 15,339.00 -49.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,887.00 -797.00 | 17,887.00 -986.00 | 18,429 -1,025.00 |
Bạc Thái | THB | 613.06 -112.94 | 681.18 -44.82 | 707.32 -70.68 |
Đô la Mỹ | USD | 24,015 -1,264.00 | 24,080 -1,199.00 | 24,395 -1,069.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.